She has highlighted hair.
Dịch: Cô ấy có mái tóc nhuộm highlight.
I want to get my hair highlighted.
Dịch: Tôi muốn nhuộm highlight cho tóc.
tóc nhuộm sợi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Khu vực đô thị mới
Gia đình là quan trọng
trang sức quý giá
quỹ quản lý
sự thiếu hụt, sự không đủ
Sự nghi ngờ, sự hoài nghi
hối tiếc
làm mất nước