She has highlighted hair.
Dịch: Cô ấy có mái tóc nhuộm highlight.
I want to get my hair highlighted.
Dịch: Tôi muốn nhuộm highlight cho tóc.
tóc nhuộm sợi
12/06/2025
/æd tuː/
Diễn viên có kinh nghiệm
xung đột biên giới
lời tuyên án, phán quyết
hoạt động tài chính
môn cricket (một loại thể thao dùng gậy đánh bóng)
dân số già
của riêng mình
dưa hấu muối