Her outlook on life is very positive.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về cuộc sống rất tích cực.
The economic outlook for next year is uncertain.
Dịch: Triển vọng kinh tế cho năm sau là không chắc chắn.
quan điểm
cái nhìn
nhìn ra (tương lai)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chi bởi nhà gái
hoa hướng dương dại
Bánh mì thịt heo
khả năng nhìn thấu suốt, khả năng thấu thị
giải bóng đá
nấm có mang
Mẹ của nhiều người
thanh thiếu niên