She wore a stylish pair of culottes to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc quần culottes thời trang đến bữa tiệc.
Culottes are a comfortable choice for summer.
Dịch: Quần culottes là một lựa chọn thoải mái cho mùa hè.
quần ống rộng
quần váy
quần culotte
thuộc về culotte
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sập bẫy lừa
chỗ ở thuê mướn
chưa hiểu rõ
Gà trống
tên lửa PAC-3 MSE
Nhạc pop Trung Quốc
Đội phát triển
mát mẻ, ngầu, tuyệt