She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ban hành nhanh chóng
giao dịch căn hộ
hướng tây
dự án dịch vụ
mắt cá chân
truy cứu trách nhiệm hình sự
kênh điện tử
Sự tính toán sai, sai lầm trong tính toán hoặc dự đoán