She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bài kiểm tra chẩn đoán
Lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế
ổ cắm điện
kiểm soát cơ thể
Hệ thống quản lý của Việt Nam
gen
cá đen
Vịt quay