She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
12/09/2025
/wiːk/
việc đổ xi măng
Nghiên cứu tuổi tác
chuyển hướng tia sét
sự không thỏa mãn
nêu ý kiến
thích, vui thích
chương trình dành cho thanh thiếu niên
nuôi trồng thủy sản