She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
liên quan đến gan
lỗi phong cách
vẻ ngoài gọn gàng
huy động
sự ngu dốt
hệ thống điện áp thấp
con dấu (đồ vật)
nhóm núi