The academic film explores various theories in sociology.
Dịch: Phim học thuật khám phá các lý thuyết khác nhau trong xã hội học.
She watched an academic film about climate change.
Dịch: Cô ấy đã xem một bộ phim học thuật về biến đổi khí hậu.
phim giáo dục
phim tài liệu
học thuật
giáo dục
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phân
sự tính toán
hay cáu kỉnh
sự tài trợ
trứng gà
đầu tư quá lớn vào máy móc
phòng tuân thủ
hoa trà