The cartoon series is popular among children.
Dịch: Phim hoạt hình series rất phổ biến trong trẻ em.
I watch a new cartoon series every Saturday.
Dịch: Tôi xem một bộ phim hoạt hình mới mỗi thứ Bảy.
loạt phim hoạt hình
chương trình hoạt hình
tranh hoạt hình
làm sống động
08/11/2025
/lɛt/
Ngành công nghiệp năng lượng
Cặp đôi hào môn
giai đoạn, thời kỳ
cử tạ
tài năng thiên bẩm
cuộc khủng hoảng giữa tuần
trái cây có gai
lợi nhuận đầu tư