The garment worker spent long hours at the factory.
Dịch: Công nhân may mặc đã làm việc nhiều giờ tại nhà máy.
Many garment workers are fighting for better wages.
Dịch: Nhiều công nhân may mặc đang đấu tranh cho mức lương tốt hơn.
thợ may nữ
thợ may
hàng may mặc
may mặc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đức
hàng tiêu dùng
lẫn lộn, nhầm lẫn
khác biệt
đá bùa hộ mệnh
khẩu trang
Ngập úng thiệt hại
du lịch có trách nhiệm