I received a voucher for 20% off my next purchase.
Dịch: Tôi nhận được một phiếu giảm giá 20% cho lần mua sắm tiếp theo.
Please present your voucher at the checkout.
Dịch: Vui lòng xuất trình phiếu của bạn tại quầy thanh toán.
phiếu giảm giá
giấy chứng nhận
đảm bảo
biến thành phiếu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cuộc sống viên mãn
Tay áoDiagnostic
ngành mộc đang phát triển mạnh
chạy thử
hoa kiếm
hình tròn trang trí
sự tự mãn
Giờ nghỉ ăn trưa