I ordered a coffee drink at the café.
Dịch: Tôi gọi một đồ uống cà phê tại quán cà phê.
She enjoys her morning coffee drink every day.
Dịch: Cô ấy thích đồ uống cà phê vào buổi sáng mỗi ngày.
đồ uống cà phê
thức uống cà phê
cà phê
pha chế
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
cửa hàng hoa
bãi thải
học sinh thờ ơ
Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.
đèn chiếu sáng trên cao
Thạch anh hồng
bậc học thứ ba
xe đạp chạy bằng pin