She excels at mental arithmetic.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong việc tính toán tâm trí.
He practiced mental arithmetic to improve his math skills.
Dịch: Anh ấy luyện tập phép toán tâm trí để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
tính toán tâm trí
toán nhanh
số học
tính toán
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Rửa chén bát
giáo dục nâng cao
công dân Mỹ
giảm bớt
mạng nấm
tên lửa lao xuống
bị che khuất, không rõ ràng
không tạo ra động lực