She excels at mental arithmetic.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong việc tính toán tâm trí.
He practiced mental arithmetic to improve his math skills.
Dịch: Anh ấy luyện tập phép toán tâm trí để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
tính toán tâm trí
toán nhanh
số học
tính toán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Công ước về Biến đổi Khí hậu
Hình ảnh chân thực
ngôn ngữ Celt
chính trị trong triều đình
ốc biển
loài rùa
vấn đề y tế
hot girl phòng gym