She excels at mental arithmetic.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong việc tính toán tâm trí.
He practiced mental arithmetic to improve his math skills.
Dịch: Anh ấy luyện tập phép toán tâm trí để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
tính toán tâm trí
toán nhanh
số học
tính toán
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
môn thể thao trên băng
duy trì nghiên cứu
sự tăng trưởng điển hình
Phản ứng phụ thuộc vào ánh sáng
thương lượng hợp đồng
bảng thông báo
tăng cân mất kiểm soát
băng cách nhiệt