She delivered a Korean speech at the conference.
Dịch: Cô ấy đã phát biểu tiếng Hàn tại hội nghị.
He is practicing Korean speech for his presentation.
Dịch: Anh ấy đang luyện phát biểu tiếng Hàn cho bài thuyết trình của mình.
diễn văn tiếng Hàn
đối thoại tiếng Hàn
phát biểu
nói
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khám phá
sự kiểm tra lại
Người lang thang
quả chanh dây
không nhấc máy (điện thoại)
tự làm, tự chế
kiểm soát hình ảnh
tỏi dại