She delivered a Korean speech at the conference.
Dịch: Cô ấy đã phát biểu tiếng Hàn tại hội nghị.
He is practicing Korean speech for his presentation.
Dịch: Anh ấy đang luyện phát biểu tiếng Hàn cho bài thuyết trình của mình.
Nhiệm vụ thường xuyên, công việc định kỳ hoặc nhiệm vụ hàng ngày