She delivered a Korean speech at the conference.
Dịch: Cô ấy đã phát biểu tiếng Hàn tại hội nghị.
He is practicing Korean speech for his presentation.
Dịch: Anh ấy đang luyện phát biểu tiếng Hàn cho bài thuyết trình của mình.
diễn văn tiếng Hàn
đối thoại tiếng Hàn
phát biểu
nói
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
táo Gala
bữa tiệc đám cưới
Khám sức khỏe tổng quát
gi&7919; màu và form dáng
lực sóng
phân loại công việc
kích thích tư duy
kỳ thi miệng