Analyzing the data helps us understand the trends.
Dịch: Phân tích dữ liệu giúp chúng ta hiểu các xu hướng.
She spent hours analyzing the results of the experiment.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để phân tích kết quả của thí nghiệm.
kiểm tra
đánh giá
phân tích
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngành thần kinh học
Sự phát triển về mặt văn hóa
phê bình mang tính xây dựng
người sống nhờ, người không tự lực
Cây xanh
sắp xếp một kỳ nghỉ
bệnh quai bị
diễn xuất tinh tế