Analyzing the data helps us understand the trends.
Dịch: Phân tích dữ liệu giúp chúng ta hiểu các xu hướng.
She spent hours analyzing the results of the experiment.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để phân tích kết quả của thí nghiệm.
kiểm tra
đánh giá
phân tích
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
cử chỉ tử tế
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
Bị soi loạt dấu hiệu
Kiểm soát loài gặm nhấm
trường quân sự
Người không hòa nhập vào xã hội
Vùng an toàn
Giày patin