This phone targets the budget segment.
Dịch: Điện thoại này nhắm vào phân khúc giá rẻ.
The budget segment is very competitive.
Dịch: Phân khúc giá rẻ rất cạnh tranh.
phân khúc chi phí thấp
phân khúc nhập môn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chiếm giữ, chiếm lĩnh
quá trình phân chia hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt
khách hàng tiềm năng
Lễ kỷ niệm yêu nước
dịp, cơ hội
chảy máu
dân gian
nhà vua, quyền lực, quyền lực tối thượng