The scope of the project is quite large.
Dịch: Phạm vi của dự án khá lớn.
You need to understand the scope of your responsibilities.
Dịch: Bạn cần hiểu phạm vi trách nhiệm của mình.
Her research falls outside the scope of this study.
Dịch: Nghiên cứu của cô ấy nằm ngoài phạm vi của nghiên cứu này.
Món hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.
Kyoto là một thành phố nổi tiếng ở Nhật Bản, được biết đến với văn hóa phong phú và di sản lịch sử.