The equipment unit is responsible for maintaining the vehicles.
Dịch: Đơn vị khí tài chịu trách nhiệm bảo trì các phương tiện.
The equipment unit was deployed to the front lines.
Dịch: Đơn vị khí tài đã được triển khai ra tiền tuyến.
đơn vị quân sự
đơn vị vũ khí
khí tài
đơn vị
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Điều trị nội trú
Dáng người mảnh mai
Sinh vật dị dưỡng
nhìn lướt qua
đạn, vật thể bay
xe 4 chỗ
tin nhắn cảnh báo
cải thảo