The cold-blooded car made no sound as it approached.
Dịch: Chiếc ô tô lạnh máu không phát ra tiếng khi tiến lại gần.
He drove a cold-blooded car that seemed to lack personality.
Dịch: Anh lái một chiếc ô tô lạnh máu dường như thiếu đi cá tính.
xe hơi không cảm xúc
phương tiện không có cảm xúc
tính lạnh lùng
lạnh máu
27/09/2025
/læp/
mua
sự tạm dừng
no nê, thỏa mãn
Nhân vật huyền thoại
túi Tesco
thị trường toàn cầu
Giao đến 1414
lo âu, hồi hộp