The project was successful in every part.
Dịch: Dự án đã thành công ở mọi phần.
He contributed to the team in every part of the process.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp cho đội ở mọi phần của quá trình.
trong suốt
trong mọi khía cạnh
phần
đóng góp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
táo bạo
Ngăn chặn gian lận
nơi chôn cất
sự chênh lệch giai cấp
tiếng khóc than, tiếng rên rỉ
chim nhỏ
Ngành công nghiệp thép
sự tạo kiểu, sự trang trí