Be careful with the scalding water.
Dịch: Cẩn thận với nước sôi.
The scalding water caused a burn.
Dịch: Nước sôi đã gây ra bỏng.
nước sôi
nước nóng
bỏng
làm bỏng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Lãnh đạo phục vụ
khí hậu miền Bắc
Thói quen hút thuốc
sự gan dạ, sự liều lĩnh
hội đồng trung ương
cá nướng
chế độ Plus
bữa ăn bổ dưỡng