Be careful with the scalding water.
Dịch: Cẩn thận với nước sôi.
The scalding water caused a burn.
Dịch: Nước sôi đã gây ra bỏng.
nước sôi
nước nóng
bỏng
làm bỏng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tiếng kêu lanh canh
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
màu xanh nhạt
thông báo thông minh
Trắng đơn sắc
chấp nhận thử thách
trang cá nhân
Ngôn ngữ biểu tượng