chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
natural elegance
/ˌnætʃrəl ˈelɪɡəns/
vẻ thanh lịch tự nhiên
noun
inclusivity studies
/ɪnˈkluːsɪvɪti ˈstʌdiz/
Nghiên cứu về tính bao trùm
verb
clean vegetables
/kliːn ˈvɛdʒtəblz/
Rửa sạch rau củ
noun
saltwater crocodile
/sɔːltˈwɔːtər ˈkrɒkədaɪl/
cá sấu nước mặn
noun
controversial perspective
/ˈkɒn.trə.vɜː.ʃəl pərˈspɛk.tɪv/
quan điểm gây tranh cãi
noun
anabolic steroid
/ˌænəˈbɑːlɪk ˈstɪrɔɪd/
steroid đồng hóa
noun
barrister
/ˈbær.ɪ.stər/
Luật sư tranh tụng, người đại diện pháp lý trong các phiên tòa