He spat out his spittle onto the ground.
Dịch: Anh ta nhổ nước bọt xuống đất.
The dog was drooling, leaving spittle on the floor.
Dịch: Con chó đang chảy nước dãi, để lại nước bọt trên sàn.
nước bọt
nước dãi
nhổ nước bọt
nhổ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trừu tượng
vịnh nhỏ
nhóm thiết kế
lớp hiểu biết
Ung thư học chính xác
thành phố có thể sống được
Quán cà phê sang trọng
công trình cấp nước