She greeted me with a happy smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười hạnh phúc.
His happy smile made my day.
Dịch: Nụ cười hạnh phúc của anh ấy làm tôi vui cả ngày.
nụ cười rạng rỡ
nụ cười tươi tắn
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kết hôn
thời đại hiện đại
cửa hàng sang trọng
khoe trọn vóc dáng
truyền hình phát sóng
dự án khai thác khoáng sản
tóc nhuộm sáng
ảnh bìa facebook