She greeted me with a happy smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười hạnh phúc.
His happy smile made my day.
Dịch: Nụ cười hạnh phúc của anh ấy làm tôi vui cả ngày.
nụ cười rạng rỡ
nụ cười tươi tắn
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khuỷu tay
Tổn thương dây thần kinh thị giác
Quá trình tái cấu trúc
sự thao túng
bùn, đầm lầy
hướng nghiệp
Tăng cường androgen trong máu
cá guppy