She greeted me with a happy smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười hạnh phúc.
His happy smile made my day.
Dịch: Nụ cười hạnh phúc của anh ấy làm tôi vui cả ngày.
nụ cười rạng rỡ
nụ cười tươi tắn
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vườn ươm doanh nghiệp
lục giác
Cán bộ điều hành cấp cao
Người bất đồng ý kiến
giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
người giao tiếp bằng hình ảnh
Tài liệu có giá trị
Xem xét đơn đăng ký