He was puking after eating too much.
Dịch: Anh ấy đã nôn sau khi ăn quá nhiều.
She felt like puking from the motion sickness.
Dịch: Cô ấy cảm thấy muốn nôn vì say tàu xe.
nôn
ném ra ngoài
12/09/2025
/wiːk/
nguyên nhân và hậu quả
nhấn mạnh
Kỹ năng lãnh đạo
bạn bè có lợi ích tình dục
thuộc về địa khoa học
Khả năng tập trung
thị trường tỷ USD
giỏ hàng