She is excellent at public speaking.
Dịch: Cô ấy rất giỏi trong việc nói trước công chúng.
Public speaking can be intimidating for many people.
Dịch: Nói trước công chúng có thể khiến nhiều người cảm thấy lo lắng.
He took a course on public speaking to improve his skills.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học nói trước công chúng để cải thiện kỹ năng.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định