I put the soup in the pot.
Dịch: Tôi cho súp vào nồi.
She bought a new pot for cooking.
Dịch: Cô ấy mua một cái nồi mới để nấu ăn.
The pot is boiling.
Dịch: Nồi đang sôi.
kho chứa
dụng cụ nấu ăn
ấm nước
gốm sứ
đặt vào nồi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cựu sinh viên
Đội phó
Gia đình Việt
Viện trợ kinh tế
nhiều cơ hội bị lại
thành tích học tập tốt
hút mỡ bắp tay
xảy ra mâu thuẫn