Please unfasten your seatbelt before getting out of the car.
Dịch: Vui lòng tháo dây an toàn trước khi ra khỏi xe.
She had to unfasten the button on her dress.
Dịch: Cô ấy phải cởi nút trên chiếc váy của mình.
giải phóng
nới lỏng
sự buộc chặt
buộc chặt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
làng nhạc Việt
thiết bị chuyển đổi
cây mang trái
sự thưởng thức nghệ thuật
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
diện tích chuẩn bị thu hoạch
Sống xa nhau
thị trường lao động