She made a great endeavor to finish her project on time.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng hạn.
Their endeavor to improve the community was commendable.
Dịch: Nỗ lực của họ để cải thiện cộng đồng là đáng khen.
nỗ lực
cố gắng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tiết kiệm không chỉ
thu lợi bất chính
hình mới viral
hành lang thương mại
sự phục hưng đức tin
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
xoắn ốc
nụ hôn