She made a great endeavor to finish her project on time.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng hạn.
Their endeavor to improve the community was commendable.
Dịch: Nỗ lực của họ để cải thiện cộng đồng là đáng khen.
nỗ lực
cố gắng
20/11/2025
Cơ sở giữ thú cưng
Bệnh thận giai đoạn cuối
Làm việc quá sức
sai phạm và ngăn chặn
bóng đá kiểu Mỹ
chế độ chơi đơn
polyme giống hệt nhau
khoảng trống chính trường