The mediation effort was successful in resolving the conflict.
Dịch: Nỗ lực hòa giải đã thành công trong việc giải quyết xung đột.
We support any mediation effort to bring about peace.
Dịch: Chúng tôi ủng hộ mọi nỗ lực hòa giải để mang lại hòa bình.
nỗ lực điều giải
nỗ lực giảng hòa
hòa giải
người hòa giải
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Lễ tang
Kèo trái
Người lái xe tải
năm trăm
Bằng cấp nghề trung cấp
cấu trúc pháp lý
quầy lễ tân
hài hước, thông minh