The company is proud of its leading accomplishments in the field.
Dịch: Công ty tự hào về những thành tựu hàng đầu của mình trong lĩnh vực này.
These leading accomplishments have set a new standard for the industry.
Dịch: Những thành tựu dẫn đầu này đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành.
Truy tìm và công bố thông tin cá nhân của ai đó trên mạng mà không được sự cho phép của họ, thường với mục đích xấu.