She has positive visions for the future of the community.
Dịch: Cô ấy có những tầm nhìn tích cực cho tương lai của cộng đồng.
His positive visions inspire others to work towards a better world.
Dịch: Những tầm nhìn tích cực của anh ấy truyền cảm hứng cho những người khác làm việc vì một thế giới tốt đẹp hơn.