Her recollections of childhood are vivid.
Dịch: Những hồi tưởng về thời thơ ấu của cô ấy rất sống động.
He shared his recollections of the event.
Dịch: Anh ấy đã chia sẻ những ký ức của mình về sự kiện đó.
kỷ niệm
sự hồi tưởng
hồi tưởng
nhớ lại
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
kiểm tra sự hiện diện
tải lên ảnh
tóc mái
bão cuồng phong
khắc phục sự cố
thế giới đồ họa
tin tức nhân văn
vận chuyển xuất khẩu