Her recollections of childhood are vivid.
Dịch: Những hồi tưởng về thời thơ ấu của cô ấy rất sống động.
He shared his recollections of the event.
Dịch: Anh ấy đã chia sẻ những ký ức của mình về sự kiện đó.
kỷ niệm
sự hồi tưởng
hồi tưởng
nhớ lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bị mắng
kỵ sĩ
sự hỗ trợ về sức khỏe
vốn mạo hiểm
dép xỏ ngón
Trang phục phi công
cơ hội bị bỏ lỡ
cái gậy làm từ tre