Her recollections of childhood are vivid.
Dịch: Những hồi tưởng về thời thơ ấu của cô ấy rất sống động.
He shared his recollections of the event.
Dịch: Anh ấy đã chia sẻ những ký ức của mình về sự kiện đó.
kỷ niệm
sự hồi tưởng
hồi tưởng
nhớ lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bạn đồng hành mèo
Nâng cấp không gian
thúc đẩy
Mỹ nhân đẹp nhất
màn hình cảnh báo
bên cạnh chồng thiếu gia
chim bồ câu
giá cả khá chát