The conference was attended by many renowned individuals in the field of science.
Dịch: Hội nghị đã có sự tham dự của nhiều cá nhân nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.
She has met numerous renowned individuals during her career as a journalist.
Dịch: Cô ấy đã gặp nhiều người nổi tiếng trong sự nghiệp của mình như một nhà báo.
sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác