This bottle is made of plastic.
Dịch: Chiếc chai này được làm từ nhựa.
Plastic can be recycled.
Dịch: Nhựa có thể được tái chế.
They use plastic in many products.
Dịch: Họ sử dụng nhựa trong nhiều sản phẩm.
tổng hợp
polyme
nhựa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
siro mía
máy khuếch tán hương thơm
cơ sở công nghệ cao
đèn huỳnh quang
Vật lý trị liệu
sự kiện từ thiện
Nội thất đương đại
đầy cảm xúc hoặc dễ xúc động, thường dùng để miêu tả một người hay hành động mang nét dễ thương, ngây thơ hoặc dễ mủi lòng