She is so mumsy when she watches romantic movies.
Dịch: Cô ấy rất dễ xúc động khi xem phim lãng mạn.
The little girl looked mumsy in her cozy pajamas.
Dịch: Cô bé trông rất dễ thương trong bộ đồ ngủ ấm áp của mình.
mềm mại
đa cảm
dễ xúc động, hay xúc động
một cách dễ xúc động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
áo phom rộng
Học máy
quán cà phê thú cưng
chương trình chưa hoàn thiện
sự chuẩn bị, sự sẵn sàng
Âm thanh môi trường
Làm việc cẩn thận
tuân thủ