These products have special preservation needs.
Dịch: Những sản phẩm này có nhu cầu bảo quản đặc biệt.
Meeting the preservation needs of historical artifacts is crucial.
Dịch: Đáp ứng nhu cầu bảo quản các hiện vật lịch sử là vô cùng quan trọng.
Nhu cầu lưu trữ
Yêu cầu bảo tồn
bảo quản
sự bảo quản
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Năng suất lao động của nhân viên
đóng cửa nhà máy
Thực chứng triết học
suy ngẫm về lịch sử
buồn chán, gây chán
trường hợp ngoại lệ
tậu nhà đất
điểm thấp nhất