Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

control group

/kənˈtroʊl ɡruːp/

nhóm kiểm soát

noun
dictionary

Định nghĩa

Control group có nghĩa là Nhóm kiểm soát
Ngoài ra control group còn có nghĩa là nhóm so sánh

Ví dụ chi tiết

The control group was not given the experimental treatment.

Dịch: Nhóm kiểm soát không được cho phương pháp điều trị thử nghiệm.

Researchers often use a control group to compare results.

Dịch: Các nhà nghiên cứu thường sử dụng nhóm kiểm soát để so sánh kết quả.

In the study, the control group received a placebo.

Dịch: Trong nghiên cứu, nhóm kiểm soát đã nhận được giả dược.

Từ đồng nghĩa

test group

nhóm thử nghiệm

reference group

nhóm tham chiếu

control set

tập kiểm soát

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

experiment
study
research

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
collective actions
/kəˈlɛktɪv ˈækʃənz/

các hành động tập thể

noun
fragmentary evidence
/ˈfræɡmənteri ˈevɪdəns/

bằng chứng rời rạc

noun
vibrant skin
/ˈvaɪbrənt skɪn/

Làn da tươi trẻ

noun
parental behavior
/pəˈrentl bɪˈheɪvjər/

hành vi của cha mẹ

noun
budget cut
/ˈbʌdʒɪt kʌt/

Sự cắt giảm ngân sách

noun
hobby of taking a walk
/wɔːk/

sở thích đi dạo

noun
tremor
/ˈtrɛmər/

cơn rung, sự rung động

noun
moose
/muːs/

con nai sừng tấm

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1853 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2147 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2094 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1216 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1831 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2104 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1853 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2147 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2094 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1216 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1831 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 7 phút đọc · 2104 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1518 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1853 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2147 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1349 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY