I joined a reading group to discuss my favorite novels.
Dịch: Tôi tham gia một nhóm đọc sách để thảo luận về những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.
The reading group meets every Thursday evening.
Dịch: Nhóm đọc sách gặp nhau mỗi tối thứ Năm.
câu lạc bộ sách
nhóm văn học
người đọc
đọc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hình thu nhỏ
mùa hè sôi động
mệt mỏi, kiệt sức
khô môi
dấu đỏ
Sự chuyên môn hóa thị trường
Sự thiếu oxy
hẹn hò sau dịch