The menu offered variously spiced dishes.
Dịch: Thực đơn cung cấp các món ăn được tẩm gia vị khác nhau.
The tasks were variously challenging.
Dịch: Các nhiệm vụ có độ khó khác nhau.
khác nhau
đa dạng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kéo vào, nhét vào
người dùng ưa chuộng
bền bỉ, kiên trì
cải chíp
cười phá lên
đồ uống tái hydrat hóa
Ngân sách trung ương
được thực hiện