The dancer leap onto the stage with grace.
Dịch: Vũ công nhảy lên sân khấu một cách duyên dáng.
He leap onto the stage to receive his award.
Dịch: Anh ấy lao lên sân khấu để nhận giải thưởng.
nhảy lên sân khấu
bật lên sân khấu
cú nhảy
nhảy
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
áo ngực hở
phạm vi, lĩnh vực
tòa nhà bốn tầng
Top doanh số
hệ thống chấm điểm
công viên trung tâm
Tốt nghiệp
bằng cấp giáo dục đại học