A nutritious dish can help improve your overall health.
Dịch: Một món ăn bổ dưỡng có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
She always prepares a nutritious dish for her family.
Dịch: Cô ấy luôn chuẩn bị một món ăn bổ dưỡng cho gia đình.
món ăn lành mạnh
bữa ăn giàu dinh dưỡng
dinh dưỡng
bổ dưỡng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xổ số
dấu phần trăm
điên cuồng, cuồng nhiệt
sự ghê tởm, sự kinh tởm
gạo cấm
lãnh đạo xuất sắc
thu ngay lập tức
vun đắp tình cảm