The advertising officer developed a new campaign.
Dịch: Nhân viên quảng cáo đã phát triển một chiến dịch mới.
She works as an advertising officer at a leading agency.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên quảng cáo tại một công ty hàng đầu.
Nhân viên tiếp thị
Đại lý quảng cáo
quảng cáo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bình xịt; sự phun
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
cần số
sản xuất theo lô nhỏ
sổ báo cáo
thực hiện hóa
dự báo kinh tế
phì đại tuyến tiền liệt