She is a well-known figure in the art world.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
He became a well-known figure after his groundbreaking research.
Dịch: Anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng sau nghiên cứu đột phá của mình.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.