The importance of safety was emphasized during the meeting.
Dịch: Tầm quan trọng của an toàn đã được nhấn mạnh trong cuộc họp.
She emphasized her point clearly.
Dịch: Cô ấy nhấn mạnh rõ ràng ý kiến của mình.
nhấn mạnh
nhấn mạnh, làm nổi bật
sự nhấn mạnh
mạnh mẽ, rõ ràng
07/11/2025
/bɛt/
Người đàn ông chững chạc
lương bao nhiêu mà dám
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
Có lòng nhân ái, dễ xúc động
gây chấn động
sự quan tâm tăng lên
danh sách đăng ký
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm