We should emphasize the advantages of this product.
Dịch: Chúng ta nên nhấn mạnh những lợi thế của sản phẩm này.
The report emphasizes the advantages of the new policy.
Dịch: Báo cáo nhấn mạnh các lợi thế của chính sách mới.
Làm nổi bật lợi ích
Nhấn mạnh ưu điểm
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bất kỳ đối tượng nào
phòng an toàn
thực tập sinh
Nghệ sĩ đoạt giải
quá mức, không thích đáng
nội soi phế quản
treo ứng dụng
làm rõ, giải thích