We should emphasize the advantages of this product.
Dịch: Chúng ta nên nhấn mạnh những lợi thế của sản phẩm này.
The report emphasizes the advantages of the new policy.
Dịch: Báo cáo nhấn mạnh các lợi thế của chính sách mới.
Làm nổi bật lợi ích
Nhấn mạnh ưu điểm
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thùng, bể
Sự tăng lên, sự cải thiện
vung tay quá trán
Bạn sinh vào lúc nào?
Khách hàng mục tiêu
Nghiên cứu định tính
các loại cây trồng trong ngành nông nghiệp làm vườn
thường thảo luận