The store offered discounts on imperfect goods.
Dịch: Cửa hàng đã cung cấp giảm giá cho hàng hóa không hoàn hảo.
Consumers should be cautious when purchasing imperfect goods.
Dịch: Người tiêu dùng nên cẩn thận khi mua hàng hóa không hoàn hảo.
hàng hóa bị lỗi
sản phẩm kém chất lượng
sự không hoàn hảo
không hoàn hảo
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kế hoạch trước
Giấy than
vùng lạnh giữa các vì sao
phạm vi
đi đầu đội hình
tình hình quốc tế
7 thôn bị cô lập
tài khoản chia sẻ nội dung