I love listening to ambient music while studying.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc môi trường khi học.
The café played soft ambient music that created a relaxing atmosphere.
Dịch: Quán cà phê phát nhạc môi trường nhẹ nhàng tạo ra bầu không khí thư giãn.
nhạc có không khí
nhạc thư giãn
bầu không khí
làm cho có bầu không khí
12/06/2025
/æd tuː/
dịch dịch kẽ
mùa lạnh, mùa đông
Máy lọc nước
Tổ ấm hạnh phúc
thông minh, nhanh nhạy
Thái độ lái xe
công ty quảng cáo
Năng lực nghiên cứu