He is such a bumbling person that he often trips over his own feet.
Dịch: Anh ấy là một người vụng về đến nỗi thường xuyên vấp ngã.
Despite being a bumbling person, she has a good heart.
Dịch: Dù là một người vụng về, cô ấy có một trái tim tốt.
người vụng về
kẻ ngốc
hành động vụng về
vụng về
12/06/2025
/æd tuː/
nhánh, chi nhánh
không thể tranh cãi
đào tạo linh hoạt
Bánh cuốn
bằng cấp kỹ thuật
đèn diode phát sáng
kỳ thi học sinh giỏi quốc gia
cách, lối, đường