He is such a rascal, always getting into trouble.
Dịch: Anh ta thật là một kẻ vô lại, luôn gặp rắc rối.
The rascal stole my lunch money.
Dịch: Kẻ xấu đã lấy tiền ăn trưa của tôi.
kẻ cặn bã
kẻ lừa đảo
tính vô lại
vô lại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lịch trình tham gia
Bệnh thối quả California
lĩnh vực chính
con dấu xác minh
nghệ thuật pha chế đồ uống
tín hiệu yếu
ghế ngồi của hoàng gia
Môn thể thao sử dụng gậy và bóng.