He is such a rascal, always getting into trouble.
Dịch: Anh ta thật là một kẻ vô lại, luôn gặp rắc rối.
The rascal stole my lunch money.
Dịch: Kẻ xấu đã lấy tiền ăn trưa của tôi.
kẻ cặn bã
kẻ lừa đảo
tính vô lại
vô lại
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
chua nhẹ
bệnh viện tiếp nhận
sự kỷ luật
Túi du lịch ngắn ngày
Chúc mừng sinh nhật chị gái
đáng sợ, gây lo lắng
đi bộ thong thả
nhà kiểu nông trại