He is such a rascal, always getting into trouble.
Dịch: Anh ta thật là một kẻ vô lại, luôn gặp rắc rối.
The rascal stole my lunch money.
Dịch: Kẻ xấu đã lấy tiền ăn trưa của tôi.
kẻ cặn bã
kẻ lừa đảo
tính vô lại
vô lại
07/11/2025
/bɛt/
Thường trú
dịch vụ xe cộ
tài sản
cảnh ảm đạm
Ngất xỉu, yếu đuối, mờ nhạt
Sự trêu chọc
lén lấy
khoảng ký ức tuyệt vời