The hooligans caused trouble at the football match.
Dịch: Những kẻ côn đồ đã gây rối tại trận bóng đá.
He was labeled a hooligan after the incident.
Dịch: Anh ta bị gán mác là kẻ côn đồ sau sự cố đó.
kẻ côn đồ
kẻ côn đồ, kẻ bạo lực
hành vi côn đồ
có hành vi côn đồ
12/06/2025
/æd tuː/
Đứa trẻ kiểu mẫu
nhỏ, bé
làn sóng công kích
phát triển bình thường
gian lận tiềm ẩn
bàn chân hấp dẫn
cơn bão đang đến
ghế thoải mái