The lawbreaker was arrested by the police.
Dịch: Người vi phạm pháp luật đã bị cảnh sát bắt giữ.
He has a history of being a lawbreaker.
Dịch: Anh ta có tiền sử vi phạm pháp luật.
tội phạm
người phạm tội
luật
vi phạm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trường đại học nào
sự báo ứng
vui tươi; thích chơi đùa
bối cảnh kinh doanh
cún con
các quốc gia châu Âu
cạnh tranh kinh tế
Liên hiệp sinh viên