The political campaigner worked tirelessly to get the candidate elected.
Dịch: Người vận động chính trị đã làm việc không mệt mỏi để giúp ứng cử viên được bầu.
She became a well-known political campaigner after the election.
Dịch: Cô ấy trở thành một người vận động chính trị nổi tiếng sau cuộc bầu cử.